Có 2 kết quả:

电磁理论 diàn cí lǐ lùn ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ電磁理論 diàn cí lǐ lùn ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electromagnetism
(2) electromagnetic theory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electromagnetism
(2) electromagnetic theory

Bình luận 0